Có 2 kết quả:

息肉 xī ròu ㄒㄧ ㄖㄡˋ瘜肉 xī ròu ㄒㄧ ㄖㄡˋ

1/2

xī ròu ㄒㄧ ㄖㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(medicine) polyp

xī ròu ㄒㄧ ㄖㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 息肉[xi1 rou4]